vĩ tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vĩ tuyến+ noun
- parallel of latitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vĩ tuyến"
- Những từ có chứa "vĩ tuyến":
bắc vĩ tuyến vĩ tuyến - Những từ có chứa "vĩ tuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snow snowy corn snow snow-break sledding sleighing brocade sleigh corticotrophin sleet more...
Lượt xem: 644